Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phó mát



noun
cheese

[phó mát]
(French fromage) cheese
Phó mát gầy
Cottage cheese
Nên bảo quản phó mát ở nhiệt độ 5 độ
The cheese should be kept at a temperature of 5 degrees



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.