Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phóng sự


[phóng sự]
newspaper report; reportage
Hôm nay trên báo có một phóng sự rất hay
There's a very interesting report in the paper today



Reportage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.