|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạm pháp
verb to break the law
| | | | | | [phạm pháp] | | | to break/violate the law | | | illegal; illicit; unlawful | | | Trường hợp phạm pháp | | Trespass; delict; breach of law; law-breaking; delinquency | | | Kẻ phạm pháp | | | Wrongdoer; delinquent; law-breaker; trespasser; offender | | | Đừng coi chúng tôi như những kẻ phạm pháp! | | Don't liken us to delinquents! |
|
|
|
|