Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạm pháp



verb
to break the law

[phạm pháp]
to break/violate the law
illegal; illicit; unlawful
Trường hợp phạm pháp
Trespass; delict; breach of law; law-breaking; delinquency
Kẻ phạm pháp
Wrongdoer; delinquent; law-breaker; trespasser; offender
Đừng coi chúng tôi như những kẻ phạm pháp!
Don't liken us to delinquents!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.