|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấn chấn
| [phấn chấn] | | | to feel cheerful, to be in high spirits. | | | be animated, be inspired, be filled with enthusiasm, be more cheerful | | | làm phấn chấn tinh thần (của) | | lift the spirit (of) |
to feel cheerful, to be in high spirits
|
|
|
|