|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phủ đầu
adj preventive, premonitory
| [phủ đầu] | | tính từ. | | | preventive, premonitory. | | | scold, beat etc at the beginning (in order to show one's authority) | | | đánh phủ đầu | | give somebody a beating (without any explanations) |
|
|
|
|