Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phủ đầu



adj
preventive, premonitory

[phủ đầu]
tính từ.
preventive, premonitory.
scold, beat etc at the beginning (in order to show one's authority)
đánh phủ đầu
give somebody a beating (without any explanations)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.