![](img/dict/02C013DD.png) | [quá khứ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | past |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trở thành quá khứ |
| To become a thing of the past |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gánh nặng năm tháng / quá khứ |
| The burden of the years/of the past |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhìn lại quá khứ của mình |
| To look back on one's past |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta hãy quên quá khứ! |
| Let bygones be bygones!; Let's forget the past! |