|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quèn
adj poor; petty; indiffenent sức học quèn to do rather indifferently at school
| [quèn] | | tính từ | | | poor; petty; indiffenent | | | sức học quèn | | to do rather indifferently at school | | | insignificant; (of people) worthless, paltry | | | biết mấy chữ quèn | | know only a couple of Chinese characters |
|
|
|
|