|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quả quyết
verb to aver; to assert
| [quả quyết] | | | decisive; determined | | | Giọng quả quyết | | Decisive tone | | | to maintain; to assert; to claim | | | Hắn quả quyết rằng hắn biết kế hoạch của bọn họ | | He claims knowledge of their plans | | | Quả quyết rằng mình có quen biết ai | | To claim acquaintance with somebody |
|
|
|
|