Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quải


[quải]
(địa phương) Spread.
Quải phân ra ruộng
To spread manure all over the fields.



(địa phương) Spread
Quải phân ra ruộng To spread manure all over the fields


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.