|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quấy phá
| [quấy phá] | | | to harass; to disturb | | | Quấy phá quân địch | | To harass the enemy forces | | | Lại thêm một ngày bình yên trong xưởng bị bà B quấy phá! | | Yet another quiet day in the workshop ruined by Mrs B! |
Harass
|
|
|
|