|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qua cầu
![](img/dict/02C013DD.png) | [qua cầu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) Experiences, go through. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Đoạn trường ai có qua cầu mới hay " (Nguyễn Du) | | Suffering is only known to those who have gone through it. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cross a bridge | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | experience |
(nghĩa bóng) Experiences, go through "Đoạn trường ai có qua cầu mới hay" (Nguyễn Du) Suffering is only known to those who have gone through it
|
|
|
|