|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quang phổ
noun
(ph) spectrum quang phổ kế spectrometer
 | [quang phổ] |  | danh từ. | |  | (ph) spectrum. | |  | quang phổ kế | | spectrometer | |  | quang phổ học | | spectroscopy | |  | quang phổ kính | | spectroscope | |  | quang phổ ký | | spectrograph | |  | quang phổ mặt trời | | solar spectrum |
|
|
|
|