Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
qui



noun
tortoise
verb
to recognize; to state
qui tội to state someone's fault to bring to gather; to converge

[qui]
danh từ
tortoise
động từ
to recognize; to state
qui tội
to state someone's fault
to bring to gather; to converge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.