Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rào đón


[rào đón]
take precautionary measures
thôi không phải rào đón nữa
come on, quit the softening-up process



như đón rào


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.