|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rình rập
![](img/dict/02C013DD.png) | [rình rập] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Lie in wait, be on the watch. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trộm rình rập suốt đêm | | Burglars were on the watch throughout the night. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lurk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhiều tên cướp đang rình rập bên sông | | there are many robbers lurking along the river |
Lie in wait, be on the watch Trộm rình rập suốt đêm Burglars were on the watch throughout the night
|
|
|
|