Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rú rí


[rú rí]
(ít dùng) Coo.
Rú rí chuyện tâm sự suốt đêm
To coo confidences to one another all through the night.
talk in whisper
trò chuyện rú rí
talk in a confidential and thrilling whisper



(ít dùng) Coo
Rú rí chuyện tâm sự suốt đêm To coo confidences to one another all through the night


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.