| | | | |
| [rảnh rỗi] |
| | free; leisured; unoccupied; disengaged |
| | Rất ít có lúc nào tôi rảnh rỗi |
| I've very little free time |
| | Lúc nào rảnh rỗi là cậu ta lại tranh thủ làm việc với máy tính |
| He spends all his spare time on computers |
| | Bà ấy chẳng có phút nào rảnh rỗi |
| She hasn't a moment/minute to herself; She hasn't a moment to spare |
| | Trong những lúc rảnh rỗi |
| | In one's spare time; at odd times/moments |
| | Những lúc rảnh rỗi anh làm gì? |
| What do you do in your spare time?; What do you do in your free time?; What do you do in your time off ? |