Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rần rần



verb
to tingle
tay tôi ngứa rần rần My hand tingles

[rần rần]
động từ
to tingle
tay tôi ngứa rần rần
My hand tingles
in crowds
kéo đến rần rần
flock, throng together



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.