|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỗi
| [rỗi] | | | như rỗi việc | | | to be free; unoccupied; spare; dormant; lying dead (of money) | | | thời gian rỗi | | free time, leisure | | | (of silkworm) eat greedily/voraciously | | | ăn như tằm ăn rỗi | | eat greedily like a silkworm, caterpillar |
to be free; unoccupied
|
|
|
|