| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sách vở   
 
 
    noun
    books
    adj
    bookish, dogmatic    người trí thức sách vở   dogmatic intellectual
 
   | [sách vở] |  |   |   | (nói chung) books |  |   |   | Kiến thức của nó toàn là từ sách vở mà ra |  |   | His knowledge comes straight out of books |  |   |   | bookish; dogmatic |  |   |   | Người trí thức sách vở |  |   | Dogmatic intellectual |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |