|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sán
noun intestinal flat worm verb to come up, to come near to Nó sán đến gần tôi He came up to me
| [sán] | | danh từ | | | intestinal flat worm | | động từ | | | to come up, to come near to | | | Nó sán đến gần tôi | | He came up to me |
|
|
|
|