Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sán



noun
intestinal flat worm
verb
to come up, to come near to
Nó sán đến gần tôi He came up to me

[sán]
danh từ
intestinal flat worm
động từ
to come up, to come near to
Nó sán đến gần tôi
He came up to me



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.