Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát



verb, adj
be very close to, adjoining

[sát]
close
Họ đi sát đằng sau chúng tôi
They walked close behind us
Đừng lại sát quá!
Don't come too close!
Những nhà sát nhau
Houses close together
Các bạn hãy ngồi sát nhau hơn nữa vì hết ghế rồi!
Sit closer together because there are no more seats!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.