| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sát   
 
 
    verb, adj
   be very close to, adjoining
 
   | [sát] |  |   |   | close |  |   |   | Họ đi sát đằng sau chúng tôi  |  |   | They walked close behind us  |  |   |   | Đừng lại sát quá! |  |   | Don't come too close!  |  |   |   | Những nhà sát nhau  |  |   | Houses close together |  |   |   | Các bạn hãy ngồi sát nhau hơn nữa vì hết ghế rồi! |  |   | Sit closer together because there are no more seats! |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |