Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sân khấu



noun
stage

[sân khấu]
stage
Các ngôi sao sân khấu và điện ảnh
Stars of stage and screen
Lên sân khấu từ năm 10 tuổi
To go on the stage at the age of ten; to tread the boards at the age of ten
Xìn mời tất cả diễn viên ra sân khấu!
The whole cast on stage, please!
Đưa một tiểu thuyết trinh thám lên sân khấu
To adapt a detective novel for the stage/theatre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.