Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
súng lục



noun
revolver

[súng lục]
revolver; pistol; six-shooter; handgun
Đạt giải nhất kỳ thi bắn súng lục
To win first prize in a pistol-shooting contest
Lấy súng lục bắn ai
To fire/shoot at somebody with a revolver
Bắn bốn phát súng lục
To fire four revolver shots



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.