|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
súng lục
noun revolver
| [súng lục] | | | revolver; pistol; six-shooter; handgun | | | Đạt giải nhất kỳ thi bắn súng lục | | To win first prize in a pistol-shooting contest | | | Lấy súng lục bắn ai | | To fire/shoot at somebody with a revolver | | | Bắn bốn phát súng lục | | To fire four revolver shots |
|
|
|
|