Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
súng trường



noun
rifle

[súng trường]
rifle
Bắn súng trường / súng ngắn
To shoot with a rifle/pistol; (thể thao) to do rifle/pistol shooting
Người sử dụng súng trường
Rifleman



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.