|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
săn sóc
verb
to nurse, to look after
![](img/dict/02C013DD.png) | [săn sóc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to nurse; to look after...; to care for... | | ![](img/dict/809C2811.png) | Bộ phận săn sóc đặc biệt (trong bệnh viện) | | ![](img/dict/633CF640.png) | Intensive care unit; ICU | | ![](img/dict/809C2811.png) | Săn sóc đặc biệt cho một bệnh nhân | | ![](img/dict/633CF640.png) | To put a patient in intensive care |
|
|
|
|