|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số ít
| [số ít] | | | (ngôn ngữ học) singular | | | Viết ở ngôi thứ ba số ít | | To write in the third person singular | | | a small number of...; minority | | | Tôi là một trong số ít người thích mưa | | I'm one of the few people who like rain |
(ngôn ngữ) Singular Minority
|
|
|
|