Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số ít


[số ít]
(ngôn ngữ học) singular
Viết ở ngôi thứ ba số ít
To write in the third person singular
a small number of...; minority
Tôi là một trong số ít người thích mưa
I'm one of the few people who like rain



(ngôn ngữ) Singular
Minority


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.