Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số lượng



noun
quantity, amount

[số lượng]
amount; quantity; the number of...
Coi trọng chất lượng hơn số lượng
To value quality above quantity
Chúng tôi đặt mua gấp đôi số lượng bình thường
We ordered double the usual quantity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.