|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số lượng
noun quantity, amount
| [số lượng] | | | amount; quantity; the number of... | | | Coi trọng chất lượng hơn số lượng | | To value quality above quantity | | | Chúng tôi đặt mua gấp đôi số lượng bình thường | | We ordered double the usual quantity |
|
|
|
|