|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số liệu
noun data
| [số liệu] | | | figures; (nghĩa rộng) information; data | | | Những số liệu này chỉ mới là ước tính thôi | | These figures are only a rough estimate | | | Những số liệu về nạn thất nghiệp | | Unemployment figures | | | Cập nhật số liệu | | To get the figures up-to-date; To update the figures |
|
|
|
|