Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số liệu



noun
data

[số liệu]
figures; (nghĩa rộng) information; data
Những số liệu này chỉ mới là ước tính thôi
These figures are only a rough estimate
Những số liệu về nạn thất nghiệp
Unemployment figures
Cập nhật số liệu
To get the figures up-to-date; To update the figures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.