Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
số phận


[số phận]
lot; fate; destiny
Số phận anh ta thật bi thảm
His destiny was tragic
Bằng lòng với số phận mình
To be happy with one's lot
Số phận tôi nằm trong tay các ông
My fate is in your hands
Tất cả các đơn xin việc đều chịu chung số phận
All job applications receive the same treatment; All job applications meet with the same fate



Destiny, fate, lot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.