|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sốc
![](img/dict/02C013DD.png) | [sốc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) shock | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị sốc | | To be in a state of shock; to suffer from shock | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không hề bị sốc vì chuyện đó! | | That comes as no shock to me! | | ![](img/dict/809C2811.png) | Liệu pháp sốc | | ![](img/dict/633CF640.png) | Shock therapy; shock treatment |
(y học) Shock
|
|
|
|