Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sống lại


[sống lại]
to relive
Sống lại những ngày thơ ấu
To relive the days of one's childhood
to revive; to come back to life; to come to life again
Làm cho ai sống lại
To restore somebody to life; to bring somebody back to life
Khóc than lắm cũng chẳng làm ông ấy sống lại được!
No amount of crying will bring him back to life!
Tắm xong, nàng cảm thấy như mình sống lại
She felt she was coming alive again after her bath
Làm sống lại niềm hy vọng của ai
To revive somebody's hopes; to get somebody's hopes up again



Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again
Relive
Sống lại những ngày thơ ấu To relive the days of one's childhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.