Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sống sót



verb
to survive

[sống sót]
to survive
Cô ấy là người duy nhất trong gia đình còn sống sót
She's the sole survivor of the family; She's the sole surviving member of the family
Người sống sót (sau một tai nạn...)
Castaway; survivor
Những người sống sót sau vụ động đất
Earthquake survivors



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.