|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sống sót
verb to survive
| | | | | | [sống sót] | | | to survive | | | Cô ấy là người duy nhất trong gia đình còn sống sót | | She's the sole survivor of the family; She's the sole surviving member of the family | | | Người sống sót (sau một tai nạn...) | | | Castaway; survivor | | | Những người sống sót sau vụ động đất | | Earthquake survivors |
|
|
|
|