|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sụt giá
| [sụt giá] | | | to come/go down in price; to drop in price | | | Xăng đã sụt giá | | Petrol has gone down in price; The price of petrol has fallen | | | Chính phủ đã can thiệp vào để cứu cho đồng đô la khỏi bị sụt giá | | The government intervened to save the dollar from falling |
Devaluate Sự sụt giá Devaluation
|
|
|
|