Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sụt giá


[sụt giá]
to come/go down in price; to drop in price
Xăng đã sụt giá
Petrol has gone down in price; The price of petrol has fallen
Chính phủ đã can thiệp vào để cứu cho đồng đô la khỏi bị sụt giá
The government intervened to save the dollar from falling



Devaluate
Sự sụt giá Devaluation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.