|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sửa đổi
verb to modify, to reform
| [sửa đổi] | | | to alter; to modify | | | Vẫn còn một hai chỗ trong văn bản cần phải sửa đổi | | There are still one or two places where the text needs modification | | | to reform; to innovate | | | xem sửa mình |
|
|
|
|