| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sao bằng   
 
   | [sao bằng] |  |   |   | Cannot compare with. |  |   |   | " Sóng đục sao bằng thác trong " (Nguyễn Du ) |  |   | An ignominious life cannot compare with an honourable death. |  
 
 
 
    Cannot compare with.    "Sống đục sao bằng thác trong" (Nguyễn Du)   An ignominious life cannot compare with an honourable death
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |