|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh học
noun
biology
![](img/dict/02C013DD.png) | [sinh học] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biology | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sinh học bao gồm thực vật học, động vật học và mọi phân ngành phát sinh từ đó | | Biology includes botany, zoology and all their subdivisions | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biological | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đối tượng tham dự: Những người quan tâm đến hiện tượng sinh học | | Audience: People interested in biological phenomena |
|
|
|
|