|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh hoạt
noun
life, living activities sinh hoạt của một nhóm activities of a group
![](img/dict/02C013DD.png) | [sinh hoạt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sinh hoạt tình dục | | Sex life | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phân chia thời giờ làm việc và sinh hoạt gia đình đồng đều nhau | | To split one's time between work and family life | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | activities | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sinh hoạt hàng tuần của một nhóm | | Weekly activities of a group |
|
|
|
|