Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh lý học



noun
physiology

[sinh lý học]
physiology
Sinh lý học thực vật / động vật
Plant/animal physiology
Thế kỷ 17 là thời kỳ có nhiều tiến bộ về sinh lý học, bao gồm những phát kiến về sự co cơ, hồng huyết cầu, tinh trùng, thận, gan và lá lách
The 17th century was a period of numerous advances in physiology, including discoveries regarding muscle contraction, red blood cells, spermatozoa, the kidney, the liver and the spleen
physiological
Các chức năng sinh lý học
Psychological functions



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.