| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  soạn thảo   
 
 
    verb
    to compile
 
   | [soạn thảo] |  |   |   | to draft; to draw up |  |   |   | Soạn thảo hợp đồng  |  |   | To draft a contract |  |   |   | (tin học) to edit |  |   |   | Soạn thảo một tập tin |  |   | To edit a file |  |   |   | Cửa sổ soạn thảo |  |   | Editing window |  |   |   | Các tuỳ chọn soạn thảo và định dạng |  |   | Editing and formatting options |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |