Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tái cử



verb
to revelect

[tái cử]
động từ.
to revelect.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.