Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tập tành



verb
to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to

[tập tành]
xem học đòi 2



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.