|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tặng
verb to present, to give
| [tặng] | | | to offer; to give | | | Nó chẳng tặng quà cho nàng mà cũng chẳng gửi thiệp mừng sinh nhật nàng | | He didn't give her a present or even send her a birthday card | | | Họ tặng quà nhau | | They give each other presents |
|
|
|
|