Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tế nhị



adj
subtle, stricky

[tế nhị]
delicate; tactful; kid-glove; tender
Việc đó đòi hỏi phải xử lý thật tế nhị
It's a matter that needs very delicate handling



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.