![](img/dict/02C013DD.png) | [tồn tại] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be in being; to be; to exist |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tồn tại hay không tồn tại |
| To be or not to be |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Còn suy nghĩ là còn tồn tại |
| "I think, therefore I am" |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giữ cho một doanh nghiệp tồn tại |
| To make a business viable |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | shortcomings |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khắc phục những tồn tại của mình |
| To make good one's shortcomings |