![](img/dict/02C013DD.png) | [tổ chức] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to arrange; to organize |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đã tổ chức thời khoá biểu sao cho có thể lên đường sớm hơn |
| I've organized/arranged my schedule so that I can leave earlier |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công ty này được tổ chức thành nhiều ban |
| This company is organized into several departments |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to hold; to organize |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tổ chức hội chợ sách tại Hà Nội |
| To hold a book fair in Hanoi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các đồng nghiệp của nàng đã tổ chức tiệc chia tay nàng |
| Her colleagues organized a farewell dinner for her |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | organization |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một tổ chức chính trị / phi chính phủ |
| A political/nongovernmental organization |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi không thích cách thức tổ chức công ty của ông |
| We are unhappy with the organization of your company |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | organizational |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hoàn thiện các phương pháp tổ chức |
| To better organizational methods |