Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tổng đài



noun
switchboard

[tổng đài]
switchboard; telephone exchange; central
Đêm qua ai trực tổng đài?
Who was on duty at the switchboard last night?; Who was the operator last night?
Gọi hỏi tổng đài
To call/phone directory enquiries
Khỏi qua tổng đài
There is no need to go through the switchboard; It is not necessary to go through the switchboard
Người trực tổng đài
Switchboard operator; operator
Cú điện thoại gọi qua người trực tổng đài cho một người khác và tính tiền từ lúc người đó trả lời
Person-to-person call



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.