| [tổng đài] |
| | switchboard; telephone exchange; central |
| | Đêm qua ai trực tổng đài? |
| Who was on duty at the switchboard last night?; Who was the operator last night? |
| | Gọi hỏi tổng đài |
| To call/phone directory enquiries |
| | Khỏi qua tổng đài |
| There is no need to go through the switchboard; It is not necessary to go through the switchboard |
| | Người trực tổng đài |
| | Switchboard operator; operator |
| | Cú điện thoại gọi qua người trực tổng đài cho một người khác và tính tiền từ lúc người đó trả lời |
| | Person-to-person call |