|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tủ lạnh
noun refrigerator, fridge
| [tủ lạnh] | | | freezer; fridge; refrigerator | | | Tủ lạnh đầy thức ăn ngon! Ta cứ chén sạch hết đi! | | The fridge is full of good eats! Let's eat 'em all! | | | Trong tủ lạnh có đồ ăn | | There's some food in the fridge | | | Tủ lạnh bốc mùi phó mát | | The fridge stinks of cheese |
|
|
|
|