Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự lập



adj
self-made, independent

[tự lập]
to be self-made/self-reliant; to stand on one's own feet
Một nhà tỉ phú tự lập (tự gầy dựng cơ nghiệp của mình )
A self-made billionaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.