|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự túc
adj
self-sufficient, self-supporting
 | [tự túc] | | |  | self-sufficient; self-supporting | | |  | Một đất nước tự túc về điện năng | | | A country self-sufficient in electricity | | |  | Làng này không còn tự túc lương thực được nữa | | | This village is no longer able to feed itself | | |  | Chính sách tự túc | | | Self-sufficiency; autarky |
|
|
|
|